Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
23/04/24 | 124.94 nghìn | 124.94 nghìn |
|
1 | 25,460 | |
30/04/24 |
150.84 nghìn - 79.27% |
150.84 nghìn - 79.27% |
- 79.27% |
2 | 25,345 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
19/04/2024 | Đơn vị tiền tệ: USD
|