Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
16/04/24 | 25.71 triệu | 55.78 nghìn |
|
1 | 25,265 | |
23/04/24 |
44.88 triệu - 25.44% |
82.9 nghìn - 51.4% |
- 4.31% |
2 | 25,460 | |
30/04/24 |
56.19 triệu - 74.8% |
- - 200% |
- 59.25% |
3 | 25,345 | |
07/05/24 |
62.01 triệu - 89.66% |
- |
- 87.17% |
4 | 25,410 | |
14/05/24 |
65.21 triệu - 94.83% |
- |
- 70.95% |
5 | 25,455 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
12/04/2024 | Đơn vị tiền tệ: USD
|