Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
02/01/24 | 85.92 triệu | - |
|
1 | 7 | |
09/01/24 |
93.21 triệu - 91.52% |
- |
- 91.52% |
2 | 7 | |
16/01/24 |
95.61 triệu - 97.43% |
- |
- 97.43% |
3 | 7 | |
23/01/24 |
96.86 triệu - 98.69% |
- |
- 98.69% |
4 | 7 | |
30/01/24 |
97.66 triệu - 99.18% |
- |
- 99.18% |
5 | 7 | |
06/02/24 |
98.37 triệu - 99.26% |
- |
- 99.26% |
6 | 7 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
30/12/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|