Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
10/04/24 | 8.93 triệu | 208.76 nghìn |
|
1 | 24,955 | |
16/04/24 |
14.66 triệu - 35.85% |
287.42 nghìn - 62.32% |
- 3.3% |
2 | 25,265 | |
23/04/24 |
17.86 triệu - 78.19% |
311.4 nghìn - 91.66% |
- 72.71% |
3 | 25,460 | |
30/04/24 |
19.25 triệu - 92.19% |
- - 200% |
- 88.67% |
4 | 25,345 | |
07/05/24 |
19.69 triệu - 97.72% |
- |
- 99.53% |
5 | 25,410 | |
14/05/24 |
19.9 triệu - 98.95% |
- |
- 99.83% |
6 | 25,455 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
05/04/2024 | Đơn vị tiền tệ: USD
|