Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
11/04/23 | 20.64 nghìn | - |
|
21 | 23,447 | |
18/04/23 |
39.84 nghìn - 6.96% |
- |
- 88.83% |
22 | 23,512 | |
02/05/23 |
134.3 nghìn +137.1% |
- |
- 35.25% |
24 | 23,465 | |
09/05/23 |
185.43 nghìn - 61.93% |
- |
- 83.76% |
25 | 23,455 | |
23/05/23 |
230.08 nghìn - 75.92% |
- |
- 87.8% |
27 | 23,457 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
18/11/2022 | Đơn vị tiền tệ: USD
|