Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
31/01/23 | - | 230.52 nghìn |
|
54 | 23,472 | |
07/03/23 | 3.14 triệu |
232.32 nghìn - 99.22% |
- 0.56% |
59 | 23,655 | |
14/03/23 |
5.56 triệu - 23.1% |
232.32 nghìn - 100% |
- 88.38% |
60 | 23,585 | |
21/03/23 |
6.37 triệu - 85.25% |
- - 200% |
- 96.62% |
61 | 23,585 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
21/01/2022 | Đơn vị tiền tệ: USD
|