Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
31/01/23 | - | 612.15 nghìn |
|
7 | 23,472 | |
07/02/23 | 1.44 triệu |
762.67 nghìn - 75.41% |
+77.13% |
8 | 23,547 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
16/12/2022 | Đơn vị tiền tệ: USD
|