Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
10/10/23 | 26.5 triệu | 234.2 nghìn |
|
1 | 24,415 | |
17/10/23 |
44.91 triệu - 30.53% |
396.95 nghìn - 30.51% |
- 5.61% |
2 | 24,500 | |
24/10/23 |
54.3 triệu - 79.08% |
442.86 nghìn - 88.44% |
- 73.61% |
3 | 24,540 | |
31/10/23 |
59.53 triệu - 90.37% |
455.28 nghìn - 97.19% |
- 87.97% |
4 | 24,565 | |
07/11/23 |
63.11 triệu - 93.98% |
461.86 nghìn - 98.56% |
- 95.02% |
5 | 24,275 | |
14/11/23 |
64.99 triệu - 97.02% |
- - 200% |
- 95.02% |
6 | 24,375 | |
14/11/23 |
64.99 triệu - 100% |
- |
- 100% |
6 | 24,375 | |
21/11/23 |
65.47 triệu - 99.27% |
- |
- 99.12% |
7 | 24,107 | |
28/11/23 |
65.53 triệu - 99.9% |
- |
- 98.88% |
8 | 24,252 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
06/10/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|