Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
24/10/23 | 11.06 nghìn | - |
|
1 | 7 | |
31/10/23 |
420.61 nghìn +3602.63% |
- |
+3602.63% |
1 | 7 | |
07/11/23 |
782.81 nghìn - 13.89% |
- |
- 13.89% |
2 | 7 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
27/10/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|