Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
14/03/23 | 12.33 triệu | 277.15 nghìn |
|
1 | 23,585 | |
21/03/23 |
22.98 triệu - 13.62% |
317.55 nghìn - 85.42% |
- 10.94% |
2 | 23,585 | |
28/03/23 |
27.78 triệu - 79.08% |
320.67 nghìn - 99.02% |
- 75.61% |
3 | 23,495 | |
04/04/23 |
30.58 triệu - 89.94% |
321.09 nghìn - 99.87% |
- 88.17% |
4 | 23,470 | |
11/04/23 |
31.55 triệu - 96.84% |
321.41 nghìn - 99.9% |
- 98.23% |
5 | 23,447 | |
18/04/23 |
31.87 triệu - 98.97% |
320.51 nghìn - 100.28% |
- 99.42% |
6 | 23,512 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
10/03/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|