Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
17/10/23 | 33.24 nghìn | - |
|
2 | 24,500 | |
24/10/23 |
50.65 nghìn - 47.61% |
- |
- 47.61% |
3 | 24,540 | |
14/11/23 |
53.42 nghìn - 94.54% |
- |
+435.93% |
6 | 24,375 | |
21/11/23 |
55.13 nghìn - 96.79% |
- |
- 99.47% |
7 | 24,107 | |
28/11/23 |
55.55 nghìn - 99.25% |
- |
- 95.46% |
8 | 24,252 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
06/10/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|