Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
11/04/23 | 115.45 nghìn | - |
|
1 | 23,447 | |
18/04/23 |
340.74 nghìn +95.13% |
- |
+95.13% |
2 | 23,512 | |
25/04/23 |
600.75 nghìn - 23.69% |
- |
+7.53% |
3 | 23,480 | |
02/05/23 |
725.66 nghìn - 79.21% |
- |
- 82.33% |
4 | 23,465 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
07/04/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|