Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
07/02/23 | 14.13 triệu | 48.23 nghìn |
|
1 | 23,547 | |
14/02/23 |
23.37 triệu - 34.56% |
63.55 nghìn - 68.23% |
- 25.49% |
2 | 23,610 | |
21/02/23 |
30.44 triệu - 69.75% |
64.16 nghìn - 99.05% |
- 70.94% |
3 | 23,775 | |
28/02/23 |
33.9 triệu - 88.63% |
64.16 nghìn - 100% |
- 90.06% |
4 | 23,760 | |
07/03/23 |
35.08 triệu - 96.54% |
63.87 nghìn - 100.44% |
- 97.62% |
5 | 23,655 | |
14/03/23 |
35.36 triệu - 99.19% |
64.16 nghìn - 99.56% |
- 99.09% |
6 | 23,585 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
03/02/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|