Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
21/11/23 | 2.5 triệu | - |
|
9 | 24,107 | |
28/11/23 |
5.66 triệu +26.37% |
- |
+26.37% |
10 | 24,252 | |
05/12/23 |
6.42 triệu - 86.62% |
- |
- 86.62% |
11 | 24,273 | |
12/12/23 |
6.62 triệu - 96.76% |
- |
- 93.04% |
12 | 24,268 | |
19/12/23 |
6.69 triệu - 98.95% |
- |
- 96.09% |
13 | 24,378 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
22/09/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|