Cập nhật | Nội địa * | Việt Nam | Tổng | Tuần *** | Tỷ giá | |
---|---|---|---|---|---|---|
07/11/23 | 849.01 nghìn | - |
|
5 | 24,275 | |
14/11/23 |
1.6 triệu - 11.84% |
- |
- 5.19% |
6 | 24,375 | |
21/11/23 |
1.78 triệu - 88.47% |
- |
- 66.44% |
7 | 24,107 | |
05/12/23 |
1.79 triệu - 99.5% |
- |
- 96.84% |
9 | 24,273 | |
12/12/23 |
1.79 triệu - 99.92% |
- |
- 99.84% |
10 | 24,268 | |
19/12/23 |
1.79 triệu - 99.95% |
- |
- 99.21% |
11 | 24,378 | |
* Tính tại quốc gia sản xuất chính | *** Tính từ ngày
06/10/2023 | Đơn vị tiền tệ: USD
|